1 |
cắn răng Nghiến hai hàm răng lại để cố chịu đựng nỗi đau đớn; cố gắng chịu đựng nỗi đau, không nói ra. | : '''''Cắn răng''' chịu đau.'' | : ''Khổ đến mấy cũng '''cắn răng''' mà chịu.'' [..]
|
2 |
cắn răngđg. Nghiến hai hàm răng lại để cố chịu đựng nỗi đau đớn; cố gắng chịu đựng nỗi đau, không nói ra. Cắn răng chịu đau. Khổ đến mấy cũng cắn răng mà chịu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắn răng". [..]
|
3 |
cắn răngđg. Nghiến hai hàm răng lại để cố chịu đựng nỗi đau đớn; cố gắng chịu đựng nỗi đau, không nói ra. Cắn răng chịu đau. Khổ đến mấy cũng cắn răng mà chịu.
|
4 |
cắn răngcố chịu đựng, cố chấp nhận, không kêu ca cắn răng chịu đựng
|
<< cẩu thả | cắt nghĩa >> |